top of page

Cập nhật chi phí sinh hoạt tại Canada năm 2023 mới nhất


Trong thời gian gần đây, nhu cầu cập nhật thông tin về chi phí sinh hoạt tại Canada đã trở thành một trong những vấn đề được quan tâm hàng đầu của cộng đồng người Việt Nam đang sinh sống và làm việc tại đất nước này. Điều này sẽ giúp các bạn có thêm thông tin để có thể lập kế hoạch tài chính, dự tính chi phí sinh hoạt và đưa ra những quyết định đúng đắn về tài chính trong thời gian tới. Hãy theo dõi bài viết dưới đây để xem cập nhật chi phí sinh hoạt tại Canada năm 2023 nhé!


Chi phí sinh hoạt tại Canada
Chi phí sinh hoạt tại Canada


Cập nhật chi phí sinh hoạt tại Canada tháng 12 năm 2022 tại các thành phố


Dưới đây, Atlantis xin cung cấp cho bạn bảng cập nhật chi phí sinh hoạt tại Canada tháng 12 năm 2022 tại các thành phố Toronto (Ontario), Regina (Saskatchewan), Halifax (Prince Edward Island) và Vancouver (British Columbia). Cụ thể:


Ước tính chi phí sinh hoạt bình quân trong 1 tháng

Toronto (Ontario) CAD

Regina (Saskatchewan) CAD

Halifax (Prince Edward Island) CAD


Vancouver (British Columbia) CAD

Gia đình 4 người

4,384.19

4,078.05

4,479.62

4,880.32

Người độc thân

1,366.75

1,160.89

1,252.53

1,324.83

Bảng so sánh một số chi phí sinh hoạt thiết yếu

Ăn nhà hàng

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia)

CAD


Nhà hàng bình dân

25.00

16.50

20.00

24.50

Nhà hàng tầm trung (bữa ăn cho 2 người, 3 món)

115.00

80.00

90.00

110.009.00

McDonalds

13.00

​13.00

12.00

12.00

Bia nội địa (chai 0,5 lít)

7.15

7.00

7.00

7.00

Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)

8.79

8.00

7.50

Cappuccino

4.84

4.31

4.77

5.14

Coca Cola/ Pepsi (chai 0,33 lít)

2.64

2.93

2.41

2.61

Nước tinh khiết (chai 0,33 lít)

2.07

2.25

2.30

2.37


Chi phí nhà hàng tại Canada
Chi phí nhà hàng tại Canada
Xem thêm: Chi phí để định cư Canada mới nhất

Chi phí của thực phẩm thiết yếu tại Canada

Thực phẩm

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia)

CAD


Sữa (1 lít)

3.42

2.03

2.43

3.01

Gạo (1 kg)

3.96

2.84

5.80

4.64

Trứng (khay 12 quả)

4.14

4.01

4.59

4.82

Ổ bánh mỳ gối (500g)

3.45

2.56

3.05

3.54

Phô mai

15.81

12.68

12.66

17.12

Ức gà (1 kg)

16.01

14.81

15.43

15.55

Thịt mông bò (1 kg)

17.66

16.02

15.47

19.84

Táo (1 kg)

4.36

4.13

5.15

4.25

Chuối (1 kg)

1.68

1.59

​2.24

1.91

Cam (1 kg)

4.37

4.93

5.03

4.64

Cà chua (1 kg)

4.67

3.39

5.27

4.70

Khoai tây (1 kg)

3.72

3.24

3.54

3.62

Hành tây (1 kg)

3.43

2.97

3.40

2.69

Xà lách (1 bó)

3.14

2.88

3.51

3.08

Nước đóng chai (1,5 lít)

1.67

2.17

1.92

2.60

Chai rượu (tầm trung)

16.50

16.00

20.00

20.00

Bia nội địa (chai 0,5 lít)

3.15

2.94

3.78

3.37

Bia nhập khẩu (chai 0,33 lít)

3.73

2.50

4.43

3.99

Thuốc lá (Marlboro, gói 20 điếu)

17.50

17.80

19.00

19.00


Chi phí thực phẩm thiết yếu tại Canada
Chi phí thực phẩm thiết yếu tại Canada

Chi phí phương tiện đi lại

Phương tiện Di chuyển

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia)

CAD


Vé một chiều (Local Transport)

3.25

3.25

2.75

3.10

Vé tháng (Local Transport)

156.00

88.00

82.50

127.00

Taxi (Cước mở cửa)


4.44

4.50

3.75

3.75

Taxi (Cước 1km)

1.75

2.90

1.75

1.93

Taxi chờ 1 giờ

31.00

30.00

30.00

30.00

Xăng (1 lít)

1.91

1.79

1.90

2.11

Volkswagen Golf 1.4 90 KW Trendline (hoặc xe mới tương đương)

28,000.00

30,000.00

30,000.00

30,000.00

Toyota Corolla Sedan 1.6l 97kW Comfort (hoặc xe mới tương đương)

26,476.77

30,470.00

27,149.10

25,852.94


Chi phí phương tiện di chuyển tại Canada
Chi phí phương tiện di chuyển tại Canada

Phí các tiện ích xung quanh

Tiện ích

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia) CAD

Phí sinh hoạt (Điện, Hệ thống sưởi, Điều hòa, Nước, Rác sinh hoạt) cho căn hộ 85m2

173.29

237.08

189.58

120.68

Cước gọi 1 phút cho Thuê bao trả trước

0.42

0.12

0.22

0.35

Internet (60 Mbps trở lên, Dữ liệu không giới hạn, Cáp / ADSL)

74.50

81.24

102.29​

​84.93

Thể thao và giải trí

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia) CAD

Fitness Club (phí hàng tháng cho 1 người lớn)

62.26

50.25

59.79

63.34

Tiền thuê sân tennis (1 giờ vào cuối tuần)

23.28

16.25

22.67

15.25

Rạp chiếu phim (vé 1 người)

15.00

13.50

15.00

17.35


Chi phí thể thao và giải trí tại Canada
Chi phí thể thao và giải trí tại Canada

Chi phí chăm sóc trẻ em tại các tỉnh bang Canada

Chăm sóc trẻ

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia)

CAD


Nhà trẻ (phí hàng tháng cho 1 trẻ)

1,599.19

800.00

879.17

1,430.00

Trường tiểu học quốc tế, hàng năm cho 1 trẻ

27,194.62

?

17,250.00

28,211.46


Chi phí chăm sóc trẻ em tại Canada
Chi phí chăm sóc trẻ em tại Canada
Tìm hiểu thêm: Khám phá những điều đặc biệt vè thủ đô của Canada

Chi phí quần áo giày dép tại các cửa hàng của Canada

Quần áo và giày dép

Toronto (Ontario)

CAD


Regina (Saskatchewan)

CAD


Halifax (Prince Edward Island)

CAD


Vancouver (British Columbia)

CAD


Quần Jean (1 chiếc, Levis 502 hoặc sản phẩm tương tự)

80.35

71.25

89.08

79.19

Summer Dress (Zara, H&M,…)

50.97

41.00

49.12

51.39

1 đôi giày Nike (tầm trung)

122.19

98.75

119.93

117.86

1 đôi giày da công sở

139.55